MOQ: | 1 chiếc |
giá bán: | according to quantity |
standard packaging: | gói đơn + hộp + pallet |
payment method: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union |
Supply Capacity: | 10000 pcs mỗi tháng |
btai48685/48620Dđược sử dụng rộng rãi dưới phạm vi:
Kim loại, động cơ vừa và lớn, hộp số máy cán, tuabin khí, cuộn, máy công cụ rèn, động cơ đốt trong, nông nghiệp, máy móc, thiết bị, thiết bị tự động hóa.
ID | 142.875mm |
Đang quá liều | 200.025mm |
Độ dày | 87.315mm |
Chiều rộng OD | 73.025mm |
W.G |
7.94 KGS
|
Đeo vớ không | 10 miếng |
MOQ: | 1 chiếc |
giá bán: | according to quantity |
standard packaging: | gói đơn + hộp + pallet |
payment method: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union |
Supply Capacity: | 10000 pcs mỗi tháng |
btai48685/48620Dđược sử dụng rộng rãi dưới phạm vi:
Kim loại, động cơ vừa và lớn, hộp số máy cán, tuabin khí, cuộn, máy công cụ rèn, động cơ đốt trong, nông nghiệp, máy móc, thiết bị, thiết bị tự động hóa.
ID | 142.875mm |
Đang quá liều | 200.025mm |
Độ dày | 87.315mm |
Chiều rộng OD | 73.025mm |
W.G |
7.94 KGS
|
Đeo vớ không | 10 miếng |