MOQ: | 5pcs |
standard packaging: | Túi nhựa+Cox+Carton |
Supply Capacity: | 10000/tháng |
Vòng bi nông nghiệp AHU34120B-01Vòng bi moay ơ bánh xeAHU34120BVòng bi máy móc nông nghiệp cho Bừa đĩa
Vòng bi Agri Hubs là các bộ vòng bi kín, không cần bảo trì, mang lại những lợi thế lớn cho cả nhà sản xuất thiết bị gốc và khách hàng cuối. Được chuẩn bị bằng mỡ và được niêm phong, Agri Hubs không cần nạp lại mỡ và giảm nguy cơ tràn mỡ. Nhờ độ cứng cao, nguy cơ đĩa bị nghiêng được giảm thiểu và độ tin cậy của máy được cải thiện hơn nữa.
Đối chiếu chéo | Số lỗ | Kích thước (mm) | Tải trọng cơ bản | Loại | Đường kính đĩa | |||||||
D | d | J | L1 | L | Gf | Gs | Cr(KN) | Cor(KN) | ||||
BAA-0003A | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | M12*1.25 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm | ||
BAA-0004 | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 105 | M12*1.25 | M24*2.0 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0005 | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0006 | 6 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU34120B-01 |
6 | 120 | 34 | 100 | 52 | 71.45 | M10*1.5 | M20*2.5 | 46.1 | 50.9 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU28140A-01 |
5 | 140 | 28 | 108 | 89 | 95 | M12*1.25 | M22*1.5 | 46.1 | 50.9 | Loại A | Từ 500 đến 700mm |
BAA-0012 |
5 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0013 |
6 | 117 | 30 | 98 | 60 | 105 | M12*1.25 | M24*2.0 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0020 |
4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | 7/8-14UNF | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU30140A-01 |
5 | 140 | 35 | 112 | 89 | 98.45 | M12*1.5 | M24*2.0 | 46.1 | 50.9 | Loại A | Từ 500 đến 700mm |
Làm thế nào để cấu trúc các quy trình bảo trì cho vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp?
Bảo trì hiệu quả là chìa khóa để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất.
Lịch trình kiểm tra: Thiết lập lịch trình kiểm tra định kỳ để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm.
Khoảng thời gian bôi trơn lại: Xác định các khoảng thời gian thích hợp để bôi trơn lại dựa trên việc sử dụng và điều kiện vận hành.
Giải pháp: Để bảo trì vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp một cách hiệu quả:
Xây dựng một lịch trình bảo trì toàn diện bao gồm việc làm sạch, kiểm tra và bôi trơn lại vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp.
Duy trì hồ sơ chi tiết về các hoạt động bảo trì để theo dõi tình trạng và hiệu suất theo thời gian.
Có những cân nhắc cụ thể nào khi chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp cho các ứng dụng hạng nặng?
Các ứng dụng hạng nặng yêu cầu các giải pháp mạnh mẽ cho tải trọng và ứng suất đáng kể.
Khả năng chịu tải: Đảm bảo các vòng bi được chọn có khả năng chịu tải đầy đủ là rất quan trọng.
Độ bền: Vật liệu và các tính năng thiết kế giúp tăng cường độ bền khi sử dụng nhiều là cần thiết.
Giải pháp: Khi chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp cho các ứng dụng hạng nặng:
Chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp được thiết kế với khả năng chịu tải cao hơn và được làm từ vật liệu bền.
Tham khảo ý kiến của nhà sản xuất để biết các sản phẩm được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn.
MOQ: | 5pcs |
standard packaging: | Túi nhựa+Cox+Carton |
Supply Capacity: | 10000/tháng |
Vòng bi nông nghiệp AHU34120B-01Vòng bi moay ơ bánh xeAHU34120BVòng bi máy móc nông nghiệp cho Bừa đĩa
Vòng bi Agri Hubs là các bộ vòng bi kín, không cần bảo trì, mang lại những lợi thế lớn cho cả nhà sản xuất thiết bị gốc và khách hàng cuối. Được chuẩn bị bằng mỡ và được niêm phong, Agri Hubs không cần nạp lại mỡ và giảm nguy cơ tràn mỡ. Nhờ độ cứng cao, nguy cơ đĩa bị nghiêng được giảm thiểu và độ tin cậy của máy được cải thiện hơn nữa.
Đối chiếu chéo | Số lỗ | Kích thước (mm) | Tải trọng cơ bản | Loại | Đường kính đĩa | |||||||
D | d | J | L1 | L | Gf | Gs | Cr(KN) | Cor(KN) | ||||
BAA-0003A | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | M12*1.25 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm | ||
BAA-0004 | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 105 | M12*1.25 | M24*2.0 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0005 | 4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0006 | 6 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU34120B-01 |
6 | 120 | 34 | 100 | 52 | 71.45 | M10*1.5 | M20*2.5 | 46.1 | 50.9 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU28140A-01 |
5 | 140 | 28 | 108 | 89 | 95 | M12*1.25 | M22*1.5 | 46.1 | 50.9 | Loại A | Từ 500 đến 700mm |
BAA-0012 |
5 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | M22*1.5 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0013 |
6 | 117 | 30 | 98 | 60 | 105 | M12*1.25 | M24*2.0 | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
BAA-0020 |
4 | 117 | 28 | 98 | 60 | 102 | M12*1.25 | 7/8-14UNF | 47.5 | 37.5 | Loại C | Từ 500 đến 610mm |
AHU30140A-01 |
5 | 140 | 35 | 112 | 89 | 98.45 | M12*1.5 | M24*2.0 | 46.1 | 50.9 | Loại A | Từ 500 đến 700mm |
Làm thế nào để cấu trúc các quy trình bảo trì cho vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp?
Bảo trì hiệu quả là chìa khóa để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất.
Lịch trình kiểm tra: Thiết lập lịch trình kiểm tra định kỳ để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm.
Khoảng thời gian bôi trơn lại: Xác định các khoảng thời gian thích hợp để bôi trơn lại dựa trên việc sử dụng và điều kiện vận hành.
Giải pháp: Để bảo trì vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp một cách hiệu quả:
Xây dựng một lịch trình bảo trì toàn diện bao gồm việc làm sạch, kiểm tra và bôi trơn lại vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp.
Duy trì hồ sơ chi tiết về các hoạt động bảo trì để theo dõi tình trạng và hiệu suất theo thời gian.
Có những cân nhắc cụ thể nào khi chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp cho các ứng dụng hạng nặng?
Các ứng dụng hạng nặng yêu cầu các giải pháp mạnh mẽ cho tải trọng và ứng suất đáng kể.
Khả năng chịu tải: Đảm bảo các vòng bi được chọn có khả năng chịu tải đầy đủ là rất quan trọng.
Độ bền: Vật liệu và các tính năng thiết kế giúp tăng cường độ bền khi sử dụng nhiều là cần thiết.
Giải pháp: Khi chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp cho các ứng dụng hạng nặng:
Chọn vòng bi moay ơ bánh xe nông nghiệp được thiết kế với khả năng chịu tải cao hơn và được làm từ vật liệu bền.
Tham khảo ý kiến của nhà sản xuất để biết các sản phẩm được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn.