MOQ: | 5pcs |
standard packaging: | Túi nhựa+Cox+Carton |
Supply Capacity: | 10000/tháng |
Ưu điểm chính của ống lót đai ốc khóa
Đơn vị số | Ren | Kích thước (mm) | Vòng đệm khóa | Khối lượng | |||||
G | d | d1 | d2 | B | b | h | W.t(kg) | ||
KM06 | M30*1.5 | 30 | 38 | 45 | 7 | 5 | 2 | MB06 | 0.038 |
KM07 | M35*1.5 | 35 | 44 | 50 | 8 | 5 | 2 | MB07 | 0.058 |
KM08 | M40*1.5 | 40 | 50 | 58 | 9 | 6 | 2.5 | MB08 | 0.078 |
KM09 | M45*1.5 | 45 | 56 | 65 | 10 | 6 | 2.5 | MB09 | 0.11 |
KM10 | M50*1.5 | 50 | 61 | 70 | 11 | 6 | 2.5 | MB10 | 0.14 |
KM11 | M55*2 | 55 | 67 | 75 | 11 | 7 | 3 | MB11 | 0.15 |
KM12 | M60*2 | 60 | 73 | 80 | 11 | 7 | 3 | MB12 | 0.16 |
KM13 | M65*2 | 65 | 79 | 85 | 12 | 7 | 3 | MB13 | 0.19 |
KM14 | M70*2 | 70 | 85 | 92 | 12 | 8 | 3.5 | MB14 | 0.22 |
KM15 | M75*2 | 75 | 90 | 98 | 13 | 8 | 3.5 | MB15 | 0.27 |
KM16 | M80*2 | 80 | 95 | 105 | 15 | 8 | 3.5 | MB16 | 0.36 |
KM17 | M85*2 | 85 | 102 | 110 | 16 | 8 | 3.5 | MB17 | 0.42 |
KM18 | M90*2 | 90 | 108 | 120 | 16 | 10 | 4 | MB18 | 0.51 |
KM19 | M95*2 | 95 | 113 | 125 | 17 | 10 | 4 | MB19 | 0.58 |
KM20 | M100*2 | 100 | 120 | 130 | 18 | 10 | 4 | MB20 | 0.68 |
KM21 | M105*2 | 105 | 126 | 140 | 18 | 12 | 5 | MB21 | 0.81 |
KM22 | M110*2 | 110 | 133 | 145 | 19 | 12 | 5 | MB22 | 0.89 |
Ống lót chuyển đổi có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt không?
Môi trường khắc nghiệt, đặc trưng bởi độ ẩm, bụi và nhiệt độ khắc nghiệt, đặt ra những thách thức đáng kể.
Khả năng chống ăn mòn: Tiếp xúc với độ ẩm có thể dẫn đến ăn mòn, ảnh hưởng đến hiệu suất của ống lót.
Giải pháp: Đối với các hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, hãy chọn ống lót chuyển đổi được làm từ vật liệu chống ăn mòn hoặc xem xét lớp phủ bảo vệ để tăng cường độ bền của ống lót chuyển đổi.
Lịch trình bảo trì nên được cấu trúc như thế nào cho các hệ thống sử dụng ống lót chuyển đổi?
Bảo trì hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất.
Lịch trình kiểm tra: Thiết lập lịch trình kiểm tra định kỳ giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm.
Nhu cầu bôi trơn: Bôi trơn thích hợp đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm hao mòn.
Giải pháp: Để bảo trì hệ thống có ống lót chuyển đổi một cách hiệu quả:
Thực hiện lịch trình bảo trì toàn diện bao gồm làm sạch, kiểm tra và bôi trơn lại các bộ phận xung quanh ống lót chuyển đổi.
Lưu giữ hồ sơ chi tiết về tất cả các hoạt động bảo trì để theo dõi tình trạng và hiệu suất của ống lót chuyển đổi theo thời gian.
MOQ: | 5pcs |
standard packaging: | Túi nhựa+Cox+Carton |
Supply Capacity: | 10000/tháng |
Ưu điểm chính của ống lót đai ốc khóa
Đơn vị số | Ren | Kích thước (mm) | Vòng đệm khóa | Khối lượng | |||||
G | d | d1 | d2 | B | b | h | W.t(kg) | ||
KM06 | M30*1.5 | 30 | 38 | 45 | 7 | 5 | 2 | MB06 | 0.038 |
KM07 | M35*1.5 | 35 | 44 | 50 | 8 | 5 | 2 | MB07 | 0.058 |
KM08 | M40*1.5 | 40 | 50 | 58 | 9 | 6 | 2.5 | MB08 | 0.078 |
KM09 | M45*1.5 | 45 | 56 | 65 | 10 | 6 | 2.5 | MB09 | 0.11 |
KM10 | M50*1.5 | 50 | 61 | 70 | 11 | 6 | 2.5 | MB10 | 0.14 |
KM11 | M55*2 | 55 | 67 | 75 | 11 | 7 | 3 | MB11 | 0.15 |
KM12 | M60*2 | 60 | 73 | 80 | 11 | 7 | 3 | MB12 | 0.16 |
KM13 | M65*2 | 65 | 79 | 85 | 12 | 7 | 3 | MB13 | 0.19 |
KM14 | M70*2 | 70 | 85 | 92 | 12 | 8 | 3.5 | MB14 | 0.22 |
KM15 | M75*2 | 75 | 90 | 98 | 13 | 8 | 3.5 | MB15 | 0.27 |
KM16 | M80*2 | 80 | 95 | 105 | 15 | 8 | 3.5 | MB16 | 0.36 |
KM17 | M85*2 | 85 | 102 | 110 | 16 | 8 | 3.5 | MB17 | 0.42 |
KM18 | M90*2 | 90 | 108 | 120 | 16 | 10 | 4 | MB18 | 0.51 |
KM19 | M95*2 | 95 | 113 | 125 | 17 | 10 | 4 | MB19 | 0.58 |
KM20 | M100*2 | 100 | 120 | 130 | 18 | 10 | 4 | MB20 | 0.68 |
KM21 | M105*2 | 105 | 126 | 140 | 18 | 12 | 5 | MB21 | 0.81 |
KM22 | M110*2 | 110 | 133 | 145 | 19 | 12 | 5 | MB22 | 0.89 |
Ống lót chuyển đổi có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt không?
Môi trường khắc nghiệt, đặc trưng bởi độ ẩm, bụi và nhiệt độ khắc nghiệt, đặt ra những thách thức đáng kể.
Khả năng chống ăn mòn: Tiếp xúc với độ ẩm có thể dẫn đến ăn mòn, ảnh hưởng đến hiệu suất của ống lót.
Giải pháp: Đối với các hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, hãy chọn ống lót chuyển đổi được làm từ vật liệu chống ăn mòn hoặc xem xét lớp phủ bảo vệ để tăng cường độ bền của ống lót chuyển đổi.
Lịch trình bảo trì nên được cấu trúc như thế nào cho các hệ thống sử dụng ống lót chuyển đổi?
Bảo trì hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất.
Lịch trình kiểm tra: Thiết lập lịch trình kiểm tra định kỳ giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm.
Nhu cầu bôi trơn: Bôi trơn thích hợp đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm hao mòn.
Giải pháp: Để bảo trì hệ thống có ống lót chuyển đổi một cách hiệu quả:
Thực hiện lịch trình bảo trì toàn diện bao gồm làm sạch, kiểm tra và bôi trơn lại các bộ phận xung quanh ống lót chuyển đổi.
Lưu giữ hồ sơ chi tiết về tất cả các hoạt động bảo trì để theo dõi tình trạng và hiệu suất của ống lót chuyển đổi theo thời gian.