logo

50Mn 42CrMo Material Cross Roller Bearing 011.75.3150 Size 2922 x 3376 x 174 mm

1
MOQ
1 USD
giá bán
50Mn 42CrMo Material Cross Roller Bearing 011.75.3150 Size 2922 x 3376 x 174 mm
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Vật liệu: 50Mn, 42CrMo
Thương hiệu: GQZ / NSK / SKF
Số hàng: hàng đơn
Tùy chọn thiết bị: Thiết bị ngoài
Phạm vi đo: 200mm-7000mm
tải công suất: Nhiệm vụ nặng nề
Làm nổi bật:

Vòng bi xoay

,

Vòng bi lăn chéo

Thông tin cơ bản
Hàng hiệu: GQZ / NSK / SKF
Số mô hình: 011.75.3150
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Đóng gói đơn + đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu
Thời gian giao hàng: 5 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 100 CÁI / THÁNG
Mô tả sản phẩm

50Mn 42CrMo vật liệu vòng bi xoay chéo 011.75.3150 Kích thước 2922 x 3376 x 174 mm

1. Xích vòng đệm Chi tiết:

Loại vòng biXích vòng xích
Mô hình011.75.3150
Kích thước ((mm)2922 * 3376 * 174
Trọng lượng ((kg)2800 kg
Loại niêm phongcao su, sắt hoặc niêm phong nhiệt độ cao
OEMcó sẵn



2. Cấu trúc
Các vòng bi quả bóng đơn hàng
Các vòng bi quả bóng hai hàng
Các vòng bi xoay cuộn xoay
Các vòng bi xoay cuộn ba hàng

3Chúng tôi cũng có thể đưa ra hướng đi sau.

RKS. 061.20.1094, RKS. 061.20.1094, RKS. 061.25.1314, RKS. 061.25.1424,
RKS. 061.25.1534, RKS. 061.25.1644
RKS. 061.25.1754, RKS. 061.25.1754, RKS. 062.20.0414, RKS. 062.20.0544,
RKS. 062.20.0644, RKS. 062.20.0744
RKS. 062.20.0844, RKS. 062.20.0944, RKS. 062.20.1094, RKS. 062.25.1204,
RKS. 062.25.1314, RKS. 062.25.1424
RKS. 062.25.1534, RKS. 062.25.1644, RKS. 062.25.1754, RKS. 062.30.1904,
RKS. 060.20.0414, RKS. 060.20.0544
RKS. 060.20.0644, RKS. 060.20.0744, RKS. 060.20.0844, RKS. 060.20.0944,
RKS. 060.20.1094, RKS. 060.25.1204
RKS. 060.25.1314, RKS. 060.25.1424, RKS. 060.25.1534, RKS. 060.25.1644,
RKS. 060.25.1754, RKS. 060.30.1904

Đang quá liềuIDHW.T.MZLoại
244125255212001 0181 02
3181694514310401 0235 00
379210452049201 0289 06
403.523455254.58806 0307 00
44026550284.59501 0342 00
505304563259921 0411 01
505342563259931 0411 01
5293235445510301 0422 01
535305756186506 0400 00
5893837562511606 0475 22
6404345644610521 0541 01
6404725646610531 0541 01
654390859888006 0508 00
6894557489611201 0555 01
7004797785611406 0574 09
7425345652612221 0641 01
7425725655612231 0641 01
7745168211889401 0626 00
81657390129613206 0675 00
8406345660613821 0741 01
8406725662613831 0741 01
86367982102614201 0765 01
88661085155810806 0734 00
9507345668811721 0841 01
9507725671811731 0841 01
979717100178109406 0823 18
102277082159812501 0880 00
10468345676812921 0941 01
10468725678812931 0941 01
109483382179813401 0947 00
11448691002281011106 0980 09
11989845686814821 1091 01
119810225691814831 1091 01
1218930982681011901 1050 00
1289.59841143301012506 1116 00
13581045983251013301 1180 00
1431120063176817701 1295 01
147610841105031014406 1250 21
160412061306531015706 1390 03
160512701104691213101 1410 00
1727150063213821401 1595 00
183614331357911611206 1595 04
192915651106171413501 1712 00
1975175063244824501 1845 02
2027161515010041414206 1790 09
214017201309531613101 1895 00
2165195068278826901 2040 03
2267181514011741613906 2002 00
2342209170373829001 2202 00
2390195013011111813001 2130 00
2534204214414821813806 2242 00
2695242563411833501 2560 01
2790229016418951815106 2500 01
3116260016422002015206 2810 09
32002914907161031801 3031 00

Ứng dụng:
1. Máy vận chuyển xoay
2. Máy vận hành hàn
3. Xe cẩu nhỏ và vừa
4Máy đào.
5Máy móc máy móc khác
50Mn 42CrMo Material Cross Roller Bearing 011.75.3150

50Mn 42CrMo Material Cross Roller Bearing 011.75.3150
50Mn 42CrMo Material Cross Roller Bearing 011.75.3150

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Tel : 0086-15152217770
Fax : 86-510-82615331
Ký tự còn lại(20/3000)