2RS Seal Flat Needle Roller Bearing, Đường dây chuyền dây chuyền đơn hàng NA4906
Thông tin mang IKO | ||||||||||||||||||||||||||||
|
1. Thông số kỹ thuật:
Điểm: IKO Xích lăn kim
Kích thước: 30*47*17 mm/metric
ID (thánh đường kính bên trong) /Bore=30mm
OD (thánh đường kính bên ngoài) = 47mm
Chiều rộng/chiều cao/chiều dày=17mm
Kích thước: 30mm x 47mm x 17mm
Loại: IKO vòng bi cuộn kim NA4906UU
Khóa: cao su niêm phong (cả hai bên)
Số lượng: Một vòng bi (bao gồm nón bên trong)
2Đặc điểm:
IKO Ống xích cuộn kimlà vòng bi cuộn có vòng bi hình trụ có đường kính nhỏ. Mặc dù cắt ngang thấp,vòng bi cuộn kim có khả năng chịu tải cao và do đó rất phù hợp với các cấu trúc vòng bi nơi không gian tâm giới hạn.
IKO Xương kim quanglà hình trụ và sử dụng cuộn song song với trục của trục.
Lớp bi hoàn chỉnh IKOcó các vòng tròn bên trong và bên ngoài rắn và cuộn cuộn có hình trụ dẫn dắt bằng xương sườn.Chúng có khả năng chịu tải trọng quang cực cao và phù hợp với các thiết kế đặc biệt nhỏ gọn.
IKO Ống xích kimđược sử dụng rộng rãi trong các thành phần động cơ như pivot cánh tay lắc, bơm, máy nén và hộp số.Cánh lái của một chiếc xe có ổ đĩa bánh sau thường có ít nhất 8 vòng bi kim (4 trong mỗi khớp U) vàthêm mười nếu nó đặc biệt dài, hoặc hoạt động trên những sườn dốc.
Không. |
Không. |
Kích thước (MM) |
Định tải cơ bản (KN) |
Giới hạn tốc độ |
|||||
với bên trong |
không có nội bộ |
d |
Fw |
D |
C |
rs/min |
C |
C0 |
r/min |
Cần vòng bi lăn NA495 |
RNA495 |
5 |
7 |
13 |
10 |
0.15 |
2.24 |
2.02 |
27200 |
Cần vòng bi lăn NA496 |
RNA496 |
6 |
8 |
15 |
10 |
0.15 |
3.14 |
2.62 |
25600 |
Cần vòng bi lăn NA497 |
RNA497 |
7 |
9 |
17 |
10 |
0.15 |
2.44 |
2.77 |
24000 |
Cần vòng bi lăn NA498 |
RNA498 |
8 |
10 |
19 |
11 |
0.2 |
4.71 |
3.82 |
22400 |
Cần vòng bi lăn NA499 |
RNA499 |
9 |
12 |
20 |
11 |
0.3 |
5.02 |
4.79 |
20800 |
Cần vòng bi lăn NA4900 |
RNA4900 |
10 |
14 |
22 |
13 |
0.3 |
8.5 |
9.2 |
25000 |
Cần vòng bi lăn NA4901 |
RNA4901 |
12 |
16 |
24 |
13 |
0.3 |
9.4 |
10.9 |
24000 |
Cần vòng bi lăn NA4902 |
RNA4902 |
15 |
20 |
28 |
13 |
0.3 |
10.6 |
13.6 |
22000 |
Cần có vòng bi lăn NA4903 |
RNA4903 |
17 |
22 |
30 |
13 |
0.3 |
11 |
14.6 |
21000 |
Cần vòng bi lăn NA4904 |
RNA4904 |
20 |
25 |
37 |
17 |
0.3 |
21 |
25.5 |
17000 |
Nên có vòng bi lăn NA49/22 |
RNA49/22 |
22 |
28 |
39 |
17 |
0.3 |
22.8 |
29.5 |
16000 |
Cần có vòng bi lăn NA4905 |
RNA4905 |
25 |
30 |
42 |
17 |
0.3 |
23.6 |
31.5 |
15000 |
Nên có vòng bi lăn NA49/28 |
RNA49/28 |
28 |
32 |
45 |
17 |
0.3 |
24.4 |
33.5 |
13000 |
Cần có vòng bi lăn NA4906 |
RNA4906 |
30 |
35 |
47 |
17 |
0.3 |
25 |
35.5 |
13000 |
Nên có vòng bi lăn NA49/32 |
RNA49/32 |
32 |
40 |
52 |
20 |
0.6 |
30.5 |
47.5 |
12000 |
Cần vòng bi lăn NA4907 |
RNA4907 |
35 |
42 |
55 |
20 |
0.6 |
31.5 |
50 |
11000 |
Cần vòng bi lăn NA4908 |
RNA4908 |
40 |
48 |
62 |
22 |
0.6 |
43 |
67 |
9500 |
Cần vòng bi lăn NA4909 |
RNA4909 |
45 |
52 |
68 |
22 |
0.6 |
45 |
73 |
8500 |
Cần có vòng bi lăn NA4910 |
RNA4910 |
50 |
58 |
72 |
22 |
0.6 |
47 |
80 |
8000 |
Cần vòng bi lăn NA4911 |
RNA4911 |
55 |
63 |
80 |
25 |
1 |
58 |
100 |
7500 |
Cần có vòng bi lăn NA4912 |
RNA4912 |
60 |
68 |
85 |
25 |
1 |
60 |
108 |
7000 |
Cần có vòng bi lăn NA4913 |
RNA4913 |
65 |
72 |
90 |
25 |
1 |
61 |
112 |
6500 |
Cần có vòng bi lăn NA4914 |
RNA4914 |
70 |
80 |
100 |
30 |
1 |
84 |
156 |
6000 |
Cần có vòng bi lăn NA4915 |
RNA4915 |
75 |
85 |
105 |
30 |
1 |
86 |
162 |
5500 |
Cần vòng bi lăn NA4916 |
RNA4916 |
80 |
90 |
110 |
30 |
1 |
89 |
174 |
5000 |
Cần dây chuyền xoay NA4917 |
RNA4917 |
85 |
100 |
120 |
35 |
1.1 |
111 |
237 |
4800 |
Cần có vòng bi lăn NA4918 |
RNA4918 |
90 |
105 |
125 |
35 |
1.1 |
114 |
250 |
4300 |
Cần có vòng bi lăn NA4919 |
RNA4919 |
95 |
110 |
130 |
35 |
1.1 |
116 |
260 |
|